Tháng
|
Bộ phận
|
Người thực hiện
|
Nội dung công việc
|
Tháng 6
|
BGH
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Phụ trách chung
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giải quyết văn bản, công việc thuộc phạm vi phụ trách và một số công việc Hiệu trưởng phân công; phụ lớp 5 tuổi.
|
HC
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ thi đua, giải quyết văn bản, công việc thuộc phạm vi phụ trách; phụ lớp 3 tuổi C3.
|
Bếp
|
Nhung, Hiệp, Mậu
|
Phụ trách nấu ăn cho trẻ đảm bảo chất lượng, dinh dưỡng, calo, VSATTP.
|
|
Nhà trẻ
|
Nguyễn Thị Hải Yến
Vũ Thị Phượng
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ nhà trẻ theo kế hoạch, đảm bảo an toàn (Phòng nhà trẻ 25-30 trẻ).
|
GV
|
3 tuổi
|
Thái Thanh hải
Nguyễn Thùy Linh
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 3 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh lớp C1+C2 (Phòng C1- 35 trẻ).
|
Nguyễn Thu Quyên
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 3 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh lớp C3 (Phòng C3: 20-25 trẻ).
|
4 tuổi
|
Bùi Thị Hoa
Phạm Thị Ngân (½ tháng)
Lê Thị Bích (½ tháng)
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 4 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh lớp B1+B2 (Phòng B1- 35 trẻ).
|
Nguyễn Thị Vui
Cao Thị Nghĩa
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 4 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn Học sinh lớp B3+4 (Phòng B2- 35 trẻ).
|
5 tuổi
|
Phạm Thị Kim Huấn
Nguyễn Thị Hương (Phụ)
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 5 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn, học sinh 5 tuổi (Phòng C2: 20-25 trẻ).
|
Tháng 7
|
BGH
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Phụ trách chung
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Giải quyết văn bản, công việc thuộc phạm vi phụ trách, phụ lớp 5 tuổi.
|
HC
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Giải quyết văn bản, công việc thuộc phạm vi phụ trách, phụ lớp C3.
|
Bếp
|
Trần Nhung, Mậu, Hằng
|
Phụ trách nấu ăn cho trẻ đảm bảo chất lượng, dinh dưỡng, calo, VSATTP
|
GV
|
Nhà trẻ
|
Hoàng Thị Hải Yến
Vũ Thị Phượng
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ nhà trẻ theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh nhà trẻ (Phòng nhà trẻ, 25 – 30 trẻ).
|
3 tuổi
|
Thái Thanh Hải
Nguyễn Thùy Linh
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 3 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh C1+C2 (Phòng C1 – 35 trẻ).
|
Trần Thị Điệp
(Nguyễn Thị Nguyệt)
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 3 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh lớp C3 (Phòng C3: 20 – 25 trẻ).
|
4 tuổi
|
Bùi Thị Hoa
Phạm Thị Ngân
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 4 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn học sinh B1+ B2 (Phòng B1 – 35 trẻ).
|
Phạm Thị Thúy Quỳnh
Nguyễn Thị Yến
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 4 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn Học sinh lớp B3+B4 (Phòng B2 – 35 trẻ).
|
5 tuổi
|
Lê Thị Bích
Nguyễn Thị Thúy (Phụ)
|
Chăm sóc, giáo dục trẻ 5 tuổi theo kế hoạch, đảm bảo an toàn, học sinh 5 tuổi (Phòng C2: 20 - 25 trẻ).
|