TRƯỜNG MẦM NON HÙNG VƯƠNG
Danh sách phân công lao động
Năm học 2022-2023
(kèm theo Quyết định số 36/QĐ-MNHV ngày 01/8/2022 của Hiệu trưởng trường mầm non Hùng Vương)
SST
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Năm vào ngành
|
Hệ đào tạo
|
Đã tham gia các khoá học
|
Chức danh
|
Nhiệm vụ được phân công
|
Đảng viên
|
Ghi chú
|
Gốc
|
Nâng chuẩn
|
CT
|
TH
|
NN
|
1
|
Vũ Thị Thu Hà
|
09/6/1969
|
1986
|
SCSP
|
ĐHSP
|
TC
|
B
|
|
Hiệu trưởng
|
PT chung
|
x
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy
|
17/12/1973
|
1993
|
TCSP
|
ĐHSP
|
TC
|
B
|
B
|
Phó HT
|
Phụ trách chuyên môn
|
x
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hương
|
20/12/1985
|
2007
|
CĐSP
|
Thạc sĩ
|
|
B
|
B
|
Phó HT
|
Phụ trách
nuôi dưỡng
|
x
|
|
4
|
Phạm Thị Kim Huấn
|
29/3/1969
|
1990
|
SCSP
|
ĐHSP
|
TC
|
B
|
B
|
TTCM 5 tuổi
|
GV 5 tuổi A1
|
x
|
GVCN
|
5
|
Nguyễn Thị Hiền
|
09/11/1977
|
1997
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
CB
|
B
|
|
GV 5 tuổi A1
|
|
|
6
|
Phạm Thị Thiện
|
29/7/1998
|
2020
|
ĐHSP
|
|
|
CB
|
B
|
|
GV 5 tuổi A2
|
|
GVCN
|
7
|
Vũ Thị Phượng
|
18/6/1993
|
2015
|
ĐHSP
|
|
|
B
|
B
|
|
GV 5 tuổi A2
|
x
|
|
8
|
Lê Thị Ngọc Trâm
|
22/6/1982
|
2005
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
CB
|
B
|
TPCM 5 tuổi
|
GV 5 tuổi A3
|
x
|
GVCN
|
9
|
Nguyễn Thị Giang
|
23/9/2000
|
2022
|
ĐHSP
|
|
|
ĐR
|
ĐR
|
|
GV 5 tuổi A3
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Vui
|
13/7/1973
|
1994
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 5 tuổi A4
|
x
|
GVCN
|
11
|
Lê Thị Bích
|
06/8/1993
|
2022
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
ĐR
|
ĐR
|
|
GV 5 tuổi A4
|
|
Hợp đồng trường 2 tháng
|
12
|
Bùi Thị Hoa
|
12/3/1968
|
1989
|
SCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 4 tuổi B1
|
x
|
|
13
|
Phạm Thị Ngân
|
20/10/1993
|
2015
|
CĐSP
|
ĐHSP
|
|
CB
|
B
|
TPCM 4 tuổi
|
GV 3 tuổi B1
|
|
GVCN
|
14
|
Bùi Thị Thu Huyền
|
05/02/1992
|
2013
|
CĐSP
|
ĐHSP
|
|
CB
|
B
|
TTCM 4 tuổi
|
GV 4 tuổi B2
|
x
|
GVCN
|
15
|
Nguyễn Thị Tâm
|
01/9/1971
|
1991
|
SCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 3 tuổi B2
|
|
|
16
|
Phạm Thị Thuý Quỳnh
|
24/11/1976
|
1995
|
SCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 4 tuổi B3
|
x
|
GVCN
|
17
|
Nguyễn Thị Yến
|
24/4/1983
|
2022
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
TC
|
B1
|
|
GV 4 tuổi B3
|
|
|
18
|
Cao Thị Nghĩa
|
22/11/1969
|
1995
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 4 tuổi B4
|
x
|
GVCN
|
19
|
Bùi Thị Thu Hương
|
04/02/1987
|
2015
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
CB
|
B
|
|
GV 4 tuổi B4
|
|
|
20
|
Phạm Thị Chuyền
|
07/5/1976
|
1997
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
TTCM 3 tuổi + NT
|
GV 3 tuổi C1
|
x
|
GVCN
|
21
|
Thái Thanh Hải
|
11/8/1991
|
2016
|
ĐHSP
|
|
|
CB
|
B
|
|
GV 3 tuổi C1
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Bích Thảo
|
30/12/1974
|
1994
|
SCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 3 tuổi C2
|
x
|
GVCN
|
23
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
03/3/1972
|
1991
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV lớp C2
(Kiêm thủ quỹ, VT)
|
x
|
8h00 đến 16h làm GV; 7h-8h00 và 16-17h30 làm thủ quỹ
|
24
|
Nguyễn Thu Quyên
|
15/01/1980
|
1999
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
B
|
B
|
|
GV 3 tuổi C3
|
|
GVCN
|
25
|
Trần Thị Điệp
|
19/02/1983
|
2021
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
|
|
|
GV 4 tuổi C3
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
30/3/1972
|
1995
|
TCSP
|
CĐSP
|
|
B
|
|
TPCM 3 tuổi + NT)
|
GV Nhà trẻ
|
x
|
GVCN
|
27
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
19/9/1970
|
1994
|
TCSP
|
ĐHSP
|
|
CB
|
B
|
|
GV Nhà trẻ
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
05/9/1970
|
2016
|
TCKT
|
ĐHKT
|
|
B
|
B
|
|
Kế toán
|
|
|
29
|
Vũ Thị Ánh Tuyết
|
22/9/1973
|
2017
|
TCNĂ
|
|
|
|
|
|
NV nấu ăn
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
05/10/1968
|
2020
|
SCNĂ
ĐHSP
|
|
|
B
|
B
|
|
NV nấu ăn
|
|
|
31
|
Nguyễn Diệu Hồng
|
18/11/1987
|
2019
|
TCNĂ
|
|
|
|
|
|
NV nấu ăn
|
|
|
32
|
Vũ Thị Mong
|
05/6/1990
|
2019
|
TCNĂ
|
|
|
|
|
|
NV nấu ăn
|
|
|
33
|
Nguyễn Thùy Linh
|
24/11/1993
|
2017
|
TCNĂ
Y sĩ ĐK
|
|
|
|
|
TTVP
|
NV Nấu ăn
|
|
Kiêm văn thư,
y tế
|
34
|
Đỗ Hoài Mậu
|
08/12/1978
|
2020
|
TCNĂ
|
|
|
|
|
|
NV nấu ăn
|
|
|
35
|
Trần Thị Nhung
|
27/9/1965
|
2020
|
TCNĂ
|
|
|
|
|
|
NV nấu ăn
|
|
7h đến 8h và 16h-17h30 làm coi xe; 8h-16h-, làm nấu ăn
|
36
|
Phạm Đức Mạnh
|
08/9/1978
|
2009
|
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ
|
|
Coi xe cho phụ huynh và khách ra vào trường
|
37
|
Bùi Thị Tài
|
14/10/1955
|
2009
|
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ
|
|
Coi xe cho phụ huynh và khách ra vào trường
|
38
|
Nguyễn Thị Dàng
|
09/1/1960
|
2021
|
|
|
|
|
|
|
Lao công
|
|
Hợp đồng trường 2 tháng
|
39
|
Phạm Lệ Hằng
|
11/07/1977
|
2023
|
TCNAW
|
|
|
|
|
|
NV nấu ăn
|
|
Hợp đồng tháng 03/2023
|
(Danh sách có 39 người)