Công khai kế hoạch phát triển giáo dục năm học 2023-2024
File đính kèm:
Nội dung:
I. Một số thông tin
1. Số trẻ trên địa bàn phường:
STT
|
Trẻ sinh năm
|
Số trẻ
trên địa bàn phường
|
Số trẻ đến trường, lớp
|
Số trẻ chưa
đi học
|
Trẻ học tại các
cơ sở GDMN
trên địa bàn phường
|
Trẻ đi học nơi khác (phường khác, quận khác)
|
1
|
2018
|
212
|
163
|
7
|
42
|
2
|
2019
|
190
|
113
|
11
|
66
|
3
|
2020
|
149
|
61
|
0
|
88
|
4
|
2021
|
108
|
6
|
1
|
101
|
5
|
2022
|
20
|
0
|
0
|
20
|
6
|
2023
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng
|
679
|
343
|
19
|
317
|
2. Số trẻ trên địa bàn tại đơn vị được phân công quản lý:
- Trẻ trên địa bàn phường Hùng Vương:
STT
|
Trẻ sinh năm
|
Số trẻ
trên địa bàn trường quản lý
|
|
Số trẻ đến trường, lớp (các tổ do trường quản lý)
|
Số trẻ chưa đi học
|
Trẻ học tại trường
|
Trẻ học tại các cơ sở GDMN khác
trong phường
|
Số trẻ đi học phường khác trong quận
|
Số trẻ đi học quận khác
|
Số trẻ quận khác học tại trường
|
1
|
2018
|
212
|
136
|
27
|
6
|
1
|
08
|
42
|
2
|
2019
|
190
|
104
|
9
|
10
|
1
|
02
|
66
|
3
|
2020
|
149
|
33
|
28
|
0
|
0
|
02
|
88
|
4
|
2021
|
108
|
0
|
6
|
1
|
0
|
0
|
101
|
5
|
2022
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
6
|
2023
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng
|
679
|
273
|
70
|
17
|
02
|
12
|
317
|
- Tổng số phòng học: 12.
- Tổng số phòng chức năng: 8 (trong đó phòng thể chất: 1; phòng NK: 1).
- Tổng diện tích các phòng chức năng: 900m2.
II. Kế hoạch
- Số nhóm, lớp, số trẻ:
NHÀ TRẺ
|
Nội dung
|
Bột, cháo
|
Cơm nát
|
Cơm thường
|
Cộng
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Thực hiện 2022 - 2023
|
|
|
|
|
35
|
1
|
35
|
1
|
Kế hoạch 2023 - 2024
|
|
|
|
|
25
|
1
|
25
|
1
|
Tổng DT các phòng học
|
|
|
79
|
79
|
Bình quân số m2/trẻ năm học 2023-2024
|
|
|
3,16
|
3,16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MẪU GIÁO
|
Nội dung
|
3 tuổi
|
4 tuổi
|
5 tuổi
|
Cộng
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Thực hiện 2022 - 2023
|
106
|
3
|
144
|
4
|
163
|
4
|
413
|
11
|
Kế hoạch 2023 - 2024
|
75
|
3
|
120
|
4
|
144
|
4
|
339
|
11
|
Tổng DT các phòng học
|
237
|
316
|
316
|
869
|
Bình quân số m2/trẻ năm học 2023 - 2024
|
3,16
|
2,63
|
2,19
|
2,56
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số trẻ toàn trường
|
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
Cộng
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Số trẻ
|
Số lớp
|
Thực hiện 2022 - 2023
|
35
|
1
|
413
|
1
|
448
|
12
|
Kế hoạch 2023 - 2024
|
25
|
1
|
339
|
11
|
364
|
12
|
2. Lao động:
Thành phần chi tiết
|
Thực hiện năm học 2022-2023
|
Kế hoạch
2023 - 2024
|
So sánh
|
Đề nghị
bổ sung lao động
2023 - 2024
|
Lý do đề nghị
bổ sung
|
Biên chế
|
Hợp đồng
|
|
Thừa
|
Thiếu
|
|
|
1. Ban Giám hiệu
|
3
|
0
|
3
|
|
0
|
0
|
|
2. Giáo viên
|
23
|
0
|
24
|
|
1
|
1
|
Có 1 GV điều động viên chức tháng 4/2023
|
- GV nhà trẻ (không quá 2,5 GV/lớp)
|
2
|
0
|
2
|
|
|
|
|
- GV mẫu giáo (không quá 2,2 GV/lớp)
|
21
|
0
|
22
|
|
1
|
1
|
Có 1 GV điều động viên chức tháng 4/2023
|
3. Nhân viên:
|
1
|
0
|
1
|
|
0
|
0
|
|
- Văn phòng
(KT, VT, YT, TQ)
|
1
|
0
|
1
|
|
0
|
0
|
|
4. Tổng số (1+2+3)
|
27
|
0
|
28
|
|
1
|
1
|
|
5. NV nấu ăn
|
0
|
8
|
8
|
|
0
|
0
|
|
6. NV bảo vệ
|
0
|
2
|
2
|
|
0
|
0
|
|
7. Tổng 4+5+6
|
27
|
10
|
38
|
|
1
|
1
|
|
* Ghi chú:
I. Từ khi giao định biên cho nhà trường năm học 2022 - 2023 hết năm học 2023 -2024 không có người biên chế nghỉ hưu:
Thiếu 1 giáo viên (do Có 1 GV điều động viên chức tháng 4/2023)
II. Số nhân viên nấu ăn hưởng chế độ 1,86 từ ngân sách thành phố là 8 người, cụ thể:
1. Vũ Thị Ánh Tuyết
2. Nguyễn Thị Bích Ngân
3. Vũ Thị Mong
4. Nguyễn Thùy Linh
5. Nguyễn Thị Hiệp
6. Đỗ Hoài Mậu
7. Trần Thị Nhung.
8. Phạm Lệ Hằng.
So với quy định: Không thiếu.