Quy chế hoạt động
 Kế hoạch
 Phương án
 Sáng kiến
 Năm học 2024-2025
   Thực đơn của bé
   Tháng 6 năm 2025
   Tháng 9 năm 2024
   Tuyển sinh năm học 2024-2025
   Các khoản thu năm học 2024-2025
 Công tác tuyển sinh
   Năm học 2022-2023
   Năm học 2023-2024
   Văn bản chỉ đạo
   Văn bản triển khai
 Năm học 2022-2023
   Văn bản cấp trên
   Nội dung công khai
   Tháng 9/2022
   Tháng 6/2023
   Công khai khác
 Năm học 2023-2024
   Tháng 9/2023
   Tháng 6/2024
   Nội dung khác
 Thông báo
 Công khai theo CV 551 SGDĐT
 Công khai khác
 Giáo án
 Sáng kiến kinh nghiệm
 Video hoạt động học
   Chi bộ
   Chi đoàn
   Công đoàn
   Phân công LĐ
 Hoạt động đoàn thể
   Hoạt động Chi đoàn
   Hoạt động công đoàn
 Hoạt động nhà trường
 Tuyên truyền
   Tuyển sinh
   Phòng, chống dịch bệnh
 Văn bản chỉ đạo
 Triển khai thực hiện
   Lễ hội
   Giáo dục
   Chăm sóc, nuôi dưỡng
   Ngoại khóa - Tham quan - Trải nghiệm
 Lịch sử nhà trường
 Thành tích
 Sứ mệnh
   Văn bản chỉ đạo của các cấp
   Văn bản chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ của nhà trường
   Kế hoạch
UBND QUẬN HỒNG BÀNG
TRƯỜNG MẦM NON HÙNG VƯƠNG
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGUỒN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
ĐVT: đồng
STT
Nội dung
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Quỹ lương
Mua sắm, sửa chữa
Trích lập các quỹ
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
2.624.675.000
1
Số thu phí, lệ phí
0
1.1
Học phí
2
Thu sự nghiệp khác
2.1
Trông trẻ ngoài giờ học
529.540.000
2.2
Học năng khiếu
107.200.000
2.3
Tiền ăn của học sinh
1.199.745.000
2.4
Trông xe cho phụ huynh
85.700.000
2.5
Đồ dùng học phẩm
205.500.000
2.6
Đồ dùng bán trú
168.800.000
2.7
Hỗ trợ NV nấu ăn
166.260.000
2.8
Nguồn XHH giáo dục
71.730.000
2.9
Tiếng Anh
90.200.000
B
Chi từ nguồn thu được để lại
2.645.901.400
Chi từ nguồn thu phí được để lại
Chi sự nghiệp giáo dục
a
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
Hoạt động sự nghiệp khác
Trong trẻ ngoài giờ học
519.522.400
111.076.000
1.166.703.000
87.439.000
164.800.000
171.192.000
132.230.000
C
Số thu nộp NSNN
II
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
5.135.555.805
3.671.127.005
1.464.428.800
3.737.073.000
3.460.737.805
276.336.000
1.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
1.398.482.000
210.389.200
1.188.092.800
Tin cùng chuyên mục