|
DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2023 |
|
|
(Kèm theo Quyết định số 02/QĐ –MNHV ngày 13/01/2023 của trường Mầm non Hùng Vương) |
|
|
|
đơn vị tính: đồng |
TT |
Nội dung |
Dự toán |
1 |
2 |
3 |
A |
TỔNG SỐ THU, CHI, NỘP NGÂN SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ |
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
1 |
Học phí (nếu có) |
|
1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
117 303 287 |
1.2 |
Mức thu: 203.000đ/HS/tháng ( được hỗ trợ theo NQ 54) |
|
1.3 |
Tổng số thu trong năm |
730 800 000 |
1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
848 103 287 |
1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng(1) |
730 800 000 |
1.6 |
Số chi trong năm |
848 103 287 |
|
Trong đó: - Bổ sung chi lương |
807 676 000 |
|
- Chi tăng cường cơ sở vật chất |
16 844 000 |
|
- Chi nghiệp vụ chuyên môn |
23 583 287 |
|
- Chi khác |
|
1.7 |
Số dư cuối năm |
|
1.8 |
Dự kiến mức thu (2 năm học tiếp theo đối với GDMN; cả cấp học đối với |
|
GDPT và CSGD chuyên biệt; cả khóa học đối với GDTX) |
2 |
Dạy thêm học thêm, học nghề (nếu có) |
|
(Mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây) |
2.1 |
Quản lý trẻ ngoài giờ hành chính |
|
2.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
37 483 000 |
2.1.2 |
Mức thu: 330.000đ/HS/tháng |
|
2.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
1226 610 000 |
2.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
1264 093 000 |
2.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1) |
1226 610 000 |
2.1.6 |
Số chi trong năm |
1264 093 000 |
|
Trong đó: - Chi giáo viên giảng dạy và giáo viên phụ trách lớp học |
870 404 550 |
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất |
|
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo |
300 519 450 |
|
- Chi khen thưởng |
60 200 000 |
|
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà nước |
32 969 000 |
2.1.7 |
Số dư cuối năm |
|
|
…………………………………………… |
|
3 |
Tài trợ, hỗ trợ (nếu có: chi tiết theo từng công trình, dự án) |
|
3.1 |
Tài trợ GD |
|
3.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
|
3.1.2 |
Tổng số thu trong năm |
|
3.1.3 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
|
3.1.4 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1) |
|
3.1.5 |
Số chi trong năm |
|
|
Trong đó: - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.6 |
Số dư cuối năm |
|
|
…………………………………………… |
|
4 |
Dịch vụ: Trông giữ xe, căng tin, bán trú…. (Nếu có: Liệt kê các dịch vụ thực |
|
hiện tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây) |
4.1. |
Trông xe phụ huynh |
|
4.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
23 808 000 |
4.1.2 |
Mức thu xe máy: 50.000/ xe/tháng; xe đạp: 30.000/xe/tháng |
|
4.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
153 830 000 |
4.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
177 638 000 |
4.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1) |
153 830 000 |
4.1.6 |
Số chi trong năm |
177 638 000 |
|
Trong đó: - Chi cho người tham gia |
92 298 000 |
|
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà nước |
21 338 000 |
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất |
64 002 000 |
|
- Chi phúc lợi |
|
|
- Chi khác:………….. |
|
4.1.7 |
Ăn bán trú |
|
4.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
40 123 236 |
4.1.2 |
Mức thu: 30.000đ/ngày ( bao gồm cả chất đốt) |
|
4.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
2721 600 000 |
4.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
2761 723 236 |
4.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1) |
2721 600 000 |
4.1.6 |
Số chi trong năm |
2761 723 236 |
5 |
Liên kết giáo dục: Kỹ năng sống, Tiếng Anh tăng cường, Tiếng Anh có yếu tố người nước ngoài, Tin học…(Nếu có: Liệt kê các nội dung liên kết giáo dục được thực hiện tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây |
|
5.1 |
Làm quen Tiếng Anh |
|
5.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
1 281 600 |
5.1.2 |
Mức thu : 240.000đ/HS/tháng |
|
5.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
192 240 000 |
5.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
193 521 600 |
5.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1) |
192 240 000 |
5.1.6 |
Số chi trong năm |
193 521 600 |
|
Trong đó: - Chi theo hợp đồng hoặc cho người dạy…. |
169 171 200 |
|
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà nước |
897 120 |
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất |
8 074 080 |
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo….. |
15 379 200 |
|
- Chi phúc lợi |
|
|
- Chi khác:………….. |
|
5.1.7 |
Số dư cuối năm |
|
|
…………………………………………… |
|
6 |
Thu hộ, chi hộ: BHYT, Đoàn, Đội, đồng phục, sách vở, (Nếu có: Liệt |
|
kê các nội dung được thực hiện tại đơn vị theo số liệu thực tế, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây) |
6.1 |
Hỗ trợ lương nhân viên nấu ăn |
|
6.1.1 |
Số học sinh: 435 |
|
6.1.2 |
Mức thu: 90.000đ/HS/tháng |
|
6.1.3 |
Tổng thu |
338 670 000 |
6.1.4 |
Đã chi |
338 670 000 |
6.1.5 |
Dư |
|
6,2 |
Hỗ trợ đồ dùng chăm sóc bán trú |
|
6.2.1 |
Số học sinh: 435 |
|
6.2.2 |
Mức thu: +) HS tuyển mới: 360.000đ/HS/năm |
|
|
+) HS năm thứ hai: 200.000d/HS/năm |
|
6.2.3 |
Tổng thu |
112 000 000 |
6.2.4 |
Đã chi |
112 000 000 |
6.2.5 |
Dư |
|
II |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
730 800 000 |
1 |
Chi sự nghiệp ……. |
730 800 000 |
1.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
730 800 000 |
|
Chi thanh toán cá nhân |
730 800 000 |
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Dự toán |
|
Chi khác |
|
1.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
Chi khác |
|
2 |
Chi quản lý hành chính |
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
Chi khác |
|
2.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
Chi khác |
|
III |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
55 204 120 |
1 |
Học phí |
|
2 |
Học nghề |
|
3 |
Học Tiếng anh |
897 120 |
4 |
Học kỹ năng sống |
|
5 |
Trông giữ xe |
21 338 000 |
6 |
Quản lý trẻ ngoài giờ |
32 969 000 |
B |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
I |
Nguồn ngân sách trong nước |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
Chi khác |
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
Chi khác |
|
2 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
3651 043 000 |
2.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
3329 440 000 |
|
Chi thanh toán cá nhân |
2887 236 000 |
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
75 000 000 |
|
Chi mua sắm sửa chữa |
115 000 000 |
|
Chi khác |
252 204 000 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
321 603 000 |
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
152 000 000 |
|
Chi mua sắm sửa chữa |
169 603 000 |
TT |
Nội dung |
Dự toán |
|
Chi khác |
|
II |
Nguồn viện trợ |
|
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
1.1 |
Dự án A |
|
1.2 |
Dự án B |
|
III |
Nguồn vay nợ nước ngoài |
|
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
1.1 |
Dự án A |
|
1.2 |
Dự án B |
|
|
………………… |
|
C |
MỨC THU NHẬP HÀNG THÁNG |
|
1 |
Mức thu nhập của CBQL |
|
|
Mức cao nhất (đ/người/năm) |
279 516 000 |
|
Mức bình quân (đ/người/năm) |
232 906 000 |
|
Mức thấp nhất (đ/người/năm) |
186 296 000 |
2 |
Mức thu nhập của giáo viên |
|
|
Mức cao nhất (đ/người/năm) |
176 379 000 |
|
Mức bình quân (đ/người/năm) |
130 324 500 |
|
Mức thấp nhất (đ/người/năm) |
84 270 000 |
D |
MỨC CHI CHO HỌC SINH |
|
1 |
Mức chi thường xuyên/học sinh (đ/hs/năm học) |
|
2 |
Mức chi đầu tư xây dựng, sửa chữa, mua sắm thiết bị (đ/hs/năm học) |
|