THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN THU-CHI 6 THÁNG CUỐI NĂM 2023 |
(Kèm theo Quyết định số 05/QĐ -MNHV ngày 16/01/2023 của trường MN Hùng Vương) |
|
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực hiện |
Ước thực hiện/dự toán năm ( tỷ lệ %) |
Ước thực hiện năm nay so với cùng kỳ năm trước ( tỷ lệ) % |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
A |
TỔNG SỐ THU, CHI, NỘP NGÂN SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
1 |
Học phí (nếu có) |
|
|
|
|
1 |
Học phí (nếu có) |
|
|
|
|
1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
117,30 |
|
|
|
1.2 |
Mức thu: 0.203tr/HS/tháng( Hỗ trợ theo NQ54) |
|
|
|
|
1.3 |
Tổng số thu trong năm |
730,80 |
365,40 |
50 |
|
1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
848,10 |
424,05 |
50 |
|
1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) |
730,80 |
365,40 |
50 |
|
1.6 |
Số chi trong năm |
848,10 |
424,05 |
50 |
|
|
Trong đó: - Bổ sung chi lương |
807,67 |
403,84 |
50 |
|
|
- Chi tăng cường cơ sở vật chất |
16,84 |
8,42 |
50 |
|
|
- Chi nghiệp vụ chuyên môn |
23,59 |
11,80 |
50 |
|
|
- Chi khác |
|
|
|
|
|
Dự kiến mức thu (2 năm học tiếp theo đối với GDMN; cả cấp học đối với GDPT và CSGD |
|
|
|
|
1.8 |
chuyên biệt; cả khóa học đối với GDTX) |
|
Dạy thêm học thêm, học nghề (nếu có) |
|
|
|
|
2 |
(Mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây) |
2.1 |
Quản lý trẻ ngoài giờ hành chính |
|
|
|
|
2.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
37,48 |
|
|
|
2.1.2 |
Mức thu: 0.33tr/HS/tháng |
|
|
|
|
2.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
1.226,61 |
613,31 |
50 |
|
2.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
1.264,09 |
632,05 |
50 |
|
2.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) |
1.226,61 |
613,31 |
50 |
|
2.1.6 |
Số chi trong năm |
1.264,09 |
632,05 |
50 |
|
|
Trong đó: - Chi giáo viên giảng dạy và giáo |
870,40 |
435,20 |
50 |
|
viên phụ trách lớp học |
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất |
|
|
|
|
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo |
300,52 |
150,26 |
50 |
|
|
- Chi phúc lợi |
60,20 |
30,10 |
50 |
|
|
- Chi khác:………… |
32,97 |
16,49 |
50 |
|
2.1.7 |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
…………………………………………… |
|
|
|
|
3 |
Tài trợ, hỗ trợ (nếu có: chi tiết theo từng |
|
|
|
|
công trình, dự án) |
3.1 |
…………………………………………… |
|
|
|
|
3.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
|
|
|
|
3.1.2 |
Tổng số thu trong năm |
|
|
|
|
3.1.3 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
|
|
|
|
3.1.4 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) |
|
|
|
|
3.1.5 |
Số chi trong năm |
|
|
|
|
|
Trong đó: - …………………. |
|
|
|
|
|
- ………………….. |
|
|
|
|
|
- ……………………. |
|
|
|
|
3.1.6 |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
…………………………………………… |
|
|
|
|
4 |
Dịch vụ: Trông giữ xe, căng tin, bán trú…. (Nếu có: Liệt kê các dịch vụ thực hiện tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây) |
|
|
|
|
4.1. |
Trông xe phụ huynh |
|
|
|
|
4.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
23,81 |
|
|
|
4.1.2 |
Mức thu: - Xe máy: 0.050tr/xe/tháng |
|
|
|
|
|
- Xe đạp: 0.030tr/xe/tháng |
|
|
|
|
4.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
153,83 |
76,92 |
50 |
|
4.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
177,64 |
88,82 |
50 |
|
4.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) |
153,83 |
76,92 |
50 |
|
4.1.6 |
Số chi trong năm |
177,64 |
88,82 |
50 |
|
|
Trong đó: - Chi cho người tham gia |
92,30 |
46,15 |
50 |
|
|
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà |
21,34 |
10,67 |
50 |
|
nước |
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất |
64,00 |
32,00 |
50 |
|
|
- Chi phúc lợi |
|
|
|
|
|
- Chi khác:………….. |
|
|
|
|
4.1.7 |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
5 |
Liên kết giáo dục: Kỹ năng sống, Tiếng Anh tăng cường, Tiếng Anh có yếu tố người nước ngoài, Tin học…(Nếu có: Liệt kê các nội dung liên kết giáo dục được thực hiện |
|
|
|
|
tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây |
5.1 |
Làm quen Tiếng Anh |
|
|
|
|
5.1.1 |
Số dư năm trước chuyển sang |
1,28 |
|
|
|
5.1.2 |
Mức thu: 0.24tr/tháng/HS |
|
|
|
|
5.1.3 |
Tổng số thu trong năm |
192,24 |
96,12 |
50 |
|
5.1.4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm |
193,52 |
96,76 |
50 |
|
5.1.5 |
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) |
192,24 |
96,12 |
50 |
|
5.1.6 |
Số chi trong năm |
193,52 |
96,76 |
|
|
|
Trong đó: - Chi theo hợp đồng hoặc cho |
169,17 |
84,585 |
50 |
|
người dạy…. |
|
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà |
0,90 |
0,45 |
50 |
|
|
nước |
|
|
|
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất |
8,07 |
4,04 |
50 |
|
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo |
15,38 |
7,69 |
50 |
|
|
- Chi phúc lợi |
|
|
|
|
|
- Chi khác:………….. |
|
|
|
|
5.1.7 |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
…………………………………………… |
|
|
|
|
6 |
Thu hộ, chi hộ: BHYT, Đoàn, Đội, đồng phục, sách vở, ….. (Nếu có: Liệt kê các nội dung được thực hiện tại đơn vị theo số liệu |
|
|
|
|
thực tế, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây) |
6.1 |
Hỗ trợ lương nhân viên nấu ăn |
|
|
|
|
6.1.1 |
Số học sinh: 435 |
|
|
|
|
6.1.2 |
Mức thu: 0.090tr/HS/tháng |
|
|
|
|
6.1.3 |
Tổng thu |
338,67 |
169,335 |
50 |
|
6.1.4 |
Đã chi |
338,67 |
169,335 |
50 |
|
6.1.5 |
Dư |
|
|
|
|
6.1 |
Hỗ trợ đồ dùng chăm sóc bán trú |
|
|
|
|
6.1.1 |
Số học sinh: 435 |
|
|
|
|
6.1.2 |
Mức thu: +) HS tuyển mới: 0.36tr/HS/năm |
|
|
|
|
|
+) HS năm thứ hai: 0.20/tr/HS/năm |
|
|
|
|
6.1.3 |
Tổng thu |
112,00 |
56,00 |
50 |
|
6.1.4 |
Đã chi |
112,00 |
56,00 |
50 |
|
|
Dư |
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp ……. |
|
|
|
|
1.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
1.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
55,2 |
27,6 |
50 |
|
1 |
Học phí |
|
|
|
|
2 |
Học nghề |
|
|
|
|
3 |
Học Tiếng anh |
0,89 |
0,445 |
50 |
|
4 |
Học kỹ năng sống |
|
|
|
|
5 |
Trông giữ xe |
21,34 |
10,67 |
50 |
|
6 |
Quản lý trẻ ngoài giờ |
32,97 |
16,485 |
50 |
|
B |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
I |
Nguồn ngân sách trong nước |
|
|
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
|
|
|
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy |
|
|
|
|
nghề |
2.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
3329,44 |
1664,72 |
50 |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
2887,24 |
1443,62 |
50 |
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
75 |
37,5 |
50 |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
115 |
57,5 |
50 |
|
|
Chi khác |
252,2 |
126,1 |
50 |
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
321,6 |
160,8 |
50 |
|
|
Chi thanh toán cá nhân |
|
0 |
|
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn |
152 |
76 |
50 |
|
|
Chi mua sắm sửa chữa |
169,6 |
84,8 |
50 |
|
|
Chi khác |
|
|
|
|
II |
Nguồn viện trợ |
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy |
|
|
|
|
nghề |
1.1 |
Dự án A |
|
|
|
|
1.2 |
Dự án B |
|
|
|
|
III |
Nguồn vay nợ nước ngoài |
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy |
|
|
|
|
nghề |
1.1 |
Dự án A |
|
|
|
|
1.2 |
Dự án B |
|
|
|
|