Chào mừng các bạn đến với trường mầm non Hùng Vương
Cập nhật : 7:52 Thứ ba, 17/1/2023
Lượt đọc: 357

Công khai quyết toán thu - chi ngân sách nhà nước và các nguồn khác 6 tháng cuối năm 2023

Ngày ban hành: 10/1/2023Ngày hiệu lực: 10/1/2023
Người ký: Vũ Thị Thu Hà
Trích yếu: Công khai quyết toán kì I năm học 2022-2023
Nội dung:
THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN THU-CHI 6 THÁNG CUỐI NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 05/QĐ -MNHV ngày 16/01/2023 của trường MN Hùng Vương)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT Nội dung Dự toán năm Ước thực hiện Ước thực hiện/dự toán năm ( tỷ lệ %) Ước thực hiện năm nay so với cùng kỳ năm trước ( tỷ lệ) %
1 2 3 4 5 6
A TỔNG SỐ THU, CHI, NỘP NGÂN SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ
I Số thu phí, lệ phí
1 Học phí (nếu có)
1 Học phí (nếu có)
1.1 Số dư năm trước chuyển sang 117,30
1.2 Mức thu: 0.203tr/HS/tháng( Hỗ trợ theo NQ54)
1.3 Tổng số thu trong năm 730,80 365,40 50
1.4 Tổng kinh phí được sử dụng trong năm 848,10 424,05 50
1.5 Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) 730,80 365,40 50
1.6 Số chi trong năm 848,10 424,05 50
Trong đó: - Bổ sung chi lương 807,67 403,84 50
- Chi tăng cường cơ sở vật chất 16,84 8,42 50
- Chi nghiệp vụ chuyên môn 23,59 11,80 50
- Chi khác
Dự kiến mức thu (2 năm học tiếp theo đối với GDMN; cả cấp học đối với GDPT và CSGD
1.8 chuyên biệt; cả khóa học đối với GDTX)
Dạy thêm học thêm, học nghề (nếu có)
2 (Mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây)
2.1 Quản lý trẻ ngoài giờ hành chính
2.1.1 Số dư năm trước chuyển sang 37,48
2.1.2 Mức thu: 0.33tr/HS/tháng
2.1.3 Tổng số thu trong năm 1.226,61 613,31 50
2.1.4 Tổng kinh phí được sử dụng trong năm 1.264,09 632,05 50
2.1.5 Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) 1.226,61 613,31 50
2.1.6 Số chi trong năm 1.264,09 632,05 50
Trong đó: - Chi giáo viên giảng dạy và giáo 870,40 435,20 50
viên phụ trách lớp học
- Chi khấu hao cơ sở vật chất
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo 300,52 150,26 50
- Chi phúc lợi 60,20 30,10 50
- Chi khác:………… 32,97 16,49 50
2.1.7 Số dư cuối năm
……………………………………………
3 Tài trợ, hỗ trợ (nếu có: chi tiết theo từng
công trình, dự án)
3.1 ……………………………………………
3.1.1 Số dư năm trước chuyển sang
3.1.2 Tổng số thu trong năm
3.1.3 Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
3.1.4 Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3)
3.1.5 Số chi trong năm
Trong đó: - ………………….
- …………………..
- …………………….
3.1.6 Số dư cuối năm
……………………………………………
4 Dịch vụ: Trông giữ xe, căng tin, bán trú…. (Nếu có: Liệt kê các dịch vụ thực hiện tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây)
4.1. Trông xe phụ huynh
4.1.1 Số dư năm trước chuyển sang 23,81
4.1.2 Mức thu: - Xe máy: 0.050tr/xe/tháng
- Xe đạp: 0.030tr/xe/tháng
4.1.3 Tổng số thu trong năm 153,83 76,92 50
4.1.4 Tổng kinh phí được sử dụng trong năm 177,64 88,82 50
4.1.5 Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) 153,83 76,92 50
4.1.6 Số chi trong năm 177,64 88,82 50
Trong đó: - Chi cho người tham gia 92,30 46,15 50
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà 21,34 10,67 50
nước
- Chi khấu hao cơ sở vật chất 64,00 32,00 50
- Chi phúc lợi
- Chi khác:…………..
4.1.7 Số dư cuối năm
5 Liên kết giáo dục: Kỹ năng sống, Tiếng Anh tăng cường, Tiếng Anh có yếu tố người nước ngoài, Tin học…(Nếu có: Liệt kê các nội dung liên kết giáo dục được thực hiện
tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây
5.1 Làm quen Tiếng Anh
5.1.1 Số dư năm trước chuyển sang 1,28
5.1.2 Mức thu: 0.24tr/tháng/HS
5.1.3 Tổng số thu trong năm 192,24 96,12 50
5.1.4 Tổng kinh phí được sử dụng trong năm 193,52 96,76 50
5.1.5 Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (3) 192,24 96,12 50
5.1.6 Số chi trong năm 193,52 96,76
Trong đó: - Chi theo hợp đồng hoặc cho 169,17 84,585 50
người dạy….
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà 0,90 0,45 50
nước
- Chi khấu hao cơ sở vật chất 8,07 4,04 50
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo 15,38 7,69 50
- Chi phúc lợi
- Chi khác:…………..
5.1.7 Số dư cuối năm
……………………………………………
6 Thu hộ, chi hộ: BHYT, Đoàn, Đội, đồng phục, sách vở, ….. (Nếu có: Liệt kê các nội dung được thực hiện tại đơn vị theo số liệu
thực tế, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây)
6.1 Hỗ trợ lương nhân viên nấu ăn
6.1.1 Số học sinh: 435
6.1.2 Mức thu: 0.090tr/HS/tháng
6.1.3 Tổng thu 338,67 169,335 50
6.1.4 Đã chi 338,67 169,335 50
6.1.5
6.1 Hỗ trợ đồ dùng chăm sóc bán trú
6.1.1 Số học sinh: 435
6.1.2 Mức thu: +) HS tuyển mới: 0.36tr/HS/năm
+) HS năm thứ hai: 0.20/tr/HS/năm
6.1.3 Tổng thu 112,00 56,00 50
6.1.4 Đã chi 112,00 56,00 50
II Chi từ nguồn thu phí được để lại
1 Chi sự nghiệp …….
1.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
Chi thanh toán cá nhân
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
Chi tham quan học tập
Chi mua sắm sửa chữa
Chi khác
1.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
Chi thanh toán cá nhân
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
Chi tham quan học tập
Chi mua sắm sửa chữa
Chi khác
2 Chi quản lý hành chính
2.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
Chi thanh toán cá nhân
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
Chi tham quan học tập
Chi mua sắm sửa chữa
Chi khác
2.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
Chi thanh toán cá nhân
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
Chi tham quan học tập
Chi mua sắm sửa chữa
Chi khác
III Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước 55,2 27,6 50
1 Học phí
2 Học nghề
3 Học Tiếng anh 0,89 0,445 50
4 Học kỹ năng sống
5 Trông giữ xe 21,34 10,67 50
6 Quản lý trẻ ngoài giờ 32,97 16,485 50
B DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
I Nguồn ngân sách trong nước
1 Chi quản lý hành chính
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
Chi thanh toán cá nhân
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
Chi tham quan học tập
Chi mua sắm sửa chữa
Chi khác
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
Chi thanh toán cá nhân
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
Chi tham quan học tập
Chi mua sắm sửa chữa
Chi khác
2 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy
nghề
2.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 3329,44 1664,72 50
Chi thanh toán cá nhân 2887,24 1443,62 50
Chi Nghiệp vụ chuyên môn 75 37,5 50
Chi mua sắm sửa chữa 115 57,5 50
Chi khác 252,2 126,1 50
2.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 321,6 160,8 50
Chi thanh toán cá nhân 0
Chi Nghiệp vụ chuyên môn 152 76 50
Chi mua sắm sửa chữa 169,6 84,8 50
Chi khác
II Nguồn viện trợ
1 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy
nghề
1.1 Dự án A
1.2 Dự án B
III Nguồn vay nợ nước ngoài
1 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy
nghề
1.1 Dự án A
1.2 Dự án B

 

Địa chỉ: Số 11 - Trương Văn Lực - Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng

Điện thoại 0225.850186 - 0225.538405